Có 2 kết quả:
調虎離山 diào hǔ lí shān ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨˇ ㄌㄧˊ ㄕㄢ • 调虎离山 diào hǔ lí shān ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨˇ ㄌㄧˊ ㄕㄢ
diào hǔ lí shān ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨˇ ㄌㄧˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lure the tiger from its domain in the mountains (idiom)
(2) to lure an enemy away from his territory
(2) to lure an enemy away from his territory
Bình luận 0
diào hǔ lí shān ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨˇ ㄌㄧˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lure the tiger from its domain in the mountains (idiom)
(2) to lure an enemy away from his territory
(2) to lure an enemy away from his territory
Bình luận 0